特筆
とくひつ「ĐẶC BÚT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đặc biệt đề cập

Bảng chia động từ của 特筆
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 特筆する/とくひつする |
Quá khứ (た) | 特筆した |
Phủ định (未然) | 特筆しない |
Lịch sự (丁寧) | 特筆します |
te (て) | 特筆して |
Khả năng (可能) | 特筆できる |
Thụ động (受身) | 特筆される |
Sai khiến (使役) | 特筆させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 特筆すられる |
Điều kiện (条件) | 特筆すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 特筆しろ |
Ý chí (意向) | 特筆しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 特筆するな |
特筆 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 特筆
特筆大書 とくひつたいしょ
(được in hoặc điền thêm) những bức thư lớn
特筆すべき とくひつすべき
xứng đáng (của) đặc biệt đề cập
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
筆界特定制度 ひつかいとくていせいど
(Japanese) land registration system
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
筆 ふで
bút
筆 ひつ ふで
bút