Kết quả tra cứu 特筆
Các từ liên quan tới 特筆
特筆
とくひつ
「ĐẶC BÚT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Đặc biệt đề cập

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 特筆
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 特筆する/とくひつする |
Quá khứ (た) | 特筆した |
Phủ định (未然) | 特筆しない |
Lịch sự (丁寧) | 特筆します |
te (て) | 特筆して |
Khả năng (可能) | 特筆できる |
Thụ động (受身) | 特筆される |
Sai khiến (使役) | 特筆させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 特筆すられる |
Điều kiện (条件) | 特筆すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 特筆しろ |
Ý chí (意向) | 特筆しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 特筆するな |