Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
筆界特定制度
ひつかいとくていせいど
(Japanese) land registration system
特定投資家制度 とくてーとーしかせーど
hệ thống nhà đầu tư cụ thể
筆界 ひつかい
ranh giới theo luật công
特筆 とくひつ
đặc biệt đề cập
定年制度 ていねんせいど
chế độ tuổi về hưu
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
最特恵国制度 さいとっけいこくせいど
chế độ nước ưu đãi nhất.
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
Đăng nhập để xem giải thích