特管
とっかん「ĐẶC QUẢN」
☆ Danh từ
Industrial waste subject to special control

特管 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 特管
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
特権ID管理 とっけんIDかんり
quản lý danh tính đặc quyền (pim)
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).