Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
特級 とっきゅう
cấp cao; thượng hạng
二級酒 にきゅうしゅ
second-grade alcohol
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
ミドルきゅう ミドル級
hạng trung (môn võ, vật).
バンタムきゅう バンタム級
hạng gà (quyền anh).
フライきゅう フライ級
hạng ruồi; võ sĩ hạng ruồi (đấm bốc).
特級品 とっきゅうひん
hàng cao cấp.
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.