Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
許容範囲 きょようはんい
một có mức chịu đựng
特許申請 とっきょしんせい
đơn xin cấp bằng sáng chế
範囲 はんい
tầm.
請求 せいきゅう
sự thỉnh cầu; sự yêu cầu; lời thỉnh cầu
特許申請中 とっきょしんせいちゅう
patent pending
逮捕許諾請求 たいほきょだくせいきゅう
yêu cầu giấy phép bắt giữ
範囲名 はんいめい
tên dải
パラメタ範囲 パラメタはんい
dải tham số