Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
逮捕許諾請求
たいほきょだくせいきゅう
yêu cầu giấy phép bắt giữ
逮捕許諾 たいほきょだく
tước bỏ một thành viên ¡n kiêng (của) sự miễn trừ giữ
逮捕 たいほ
bắt bỏ tù
許諾 きょだく
sự đồng ý; sự ưng thuận; sự tán thành; đồng ý; tán thành; ưng thuận; chấp nhận; cho phép
逮捕権 たいほけん
quyền bắt giữ
逮捕者 たいほしゃ
người bắt giam, tàu săn bắt (tàu địch, tàu buôn lậu...)
逮捕状 たいほじょう
giấy chứng nhận bắt giữ; giấy chứng nhận hoãn thi hành.
再逮捕 さいたいほ
bị bắt giữ lại 1 lần nữa
逮捕歴 たいほれき
bản ghi phạm tội
Đăng nhập để xem giải thích