特質
とくしつ「ĐẶC CHẤT」
Đặc chất
☆ Danh từ
Đặc tính; đặc trưng
耐熱
の
特質
を
持
つ
Có đặc tính chịu nhiệt
Phẩm chất.

Từ đồng nghĩa của 特質
noun
特質 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 特質
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
物質特許 ぶっしつとっきょ
bằng sáng chế chất
特異体質 とくいたいしつ
đặc tính riêng
ソフトウェア品質特性 ソフトウェアひんしつとくせい
đặc điểm chất lượng phần mềm
基質特異性 きしつとくいせい
tính đặc hiệu của hỗn hợp
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
特発性器質化肺炎 とくはつせいきしつかはいえん
viêm phổi tổ chức hóa không rõ nguồn gốc