特輯
とくしゅう「ĐẶC TẬP」
☆ Danh từ
Phiên bản đặc biệt.

特輯 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 特輯
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
tụ lại lên trên; tập hợp; sự tích trữ
編輯 へんしゅう
sự biên soạn, sự sưu tập tài liệu
集輯 しゅうしゅう
tập hợp lại, thu thập và biên soạn, chỉnh sửa
輯録 しゅうろく
biên soạn, biên tập
第一輯 だいいっしゅう
đợt đầu tiên
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).