輯録
しゅうろく「TẬP LỤC」
☆ Danh từ
Biên soạn, biên tập

輯録 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 輯録
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
tụ lại lên trên; tập hợp; sự tích trữ
特輯 とくしゅう
Phiên bản đặc biệt.
編輯 へんしゅう
sự biên soạn, sự sưu tập tài liệu
集輯 しゅうしゅう
tập hợp lại, thu thập và biên soạn, chỉnh sửa
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
第一輯 だいいっしゅう
đợt đầu tiên
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).