特長
とくちょう「ĐẶC TRƯỜNG」
☆ Danh từ
Đặc điểm nổi bật; ưu điểm
木綿
は
他
の
繊維
に
比
べて,
水
に
強
いのが
特長
です.
Sợi bông so với các loại sợi khác, có khả năng chịu nước tốt hơn
この
特長
はいつお
客様
にご
紹介
すればいいでしょうか?
Bao giờ có thể giới thiệu đặc trưng này cho khách hàng .

Từ đồng nghĩa của 特長
noun
特長 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 特長
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
長長 ながなが
dài (lâu); ngoài kéo; chính dài (lâu)
長 ちょう なが おさ
dài