牽連
けんれん「KHIÊN LIÊN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Liên quan đến, có quan hệ

Bảng chia động từ của 牽連
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 牽連する/けんれんする |
Quá khứ (た) | 牽連した |
Phủ định (未然) | 牽連しない |
Lịch sự (丁寧) | 牽連します |
te (て) | 牽連して |
Khả năng (可能) | 牽連できる |
Thụ động (受身) | 牽連される |
Sai khiến (使役) | 牽連させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 牽連すられる |
Điều kiện (条件) | 牽連すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 牽連しろ |
Ý chí (意向) | 牽連しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 牽連するな |
牽連 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 牽連
ソれん ソ連
Liên xô.
あじあさっかーれんめい アジアサッカー連盟
Liên đoàn Bóng đá Châu Á
さっかーれんめい サッカー連盟
liên đoàn bóng đá
イギリスれんぽう イギリス連邦
các quốc gia của khối thịnh vượng chung
ぷろさーふぃんれんめい プロサーフィン連盟
Hiệp hội lướt sóng nhà nghề.
牽制 けんせい
sự kiểm tra; sự kiềm chế; sự ràng buộc
牽束 けんそく
sự kiềm chế(thì) chỉ riêng được hút trong cái gì đó
牽強 けんきょう
sự khiên cưỡng, sự gò ép