Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
木版画 もくはんが
tranh khắc gỗ
木犀 もくせい
cây ôliu thơm ngát
金木犀 きんもくせい キンモクセイ
cây ôliu, Cây mộc (hoa) vàng
銀木犀 ぎんもくせい ギンモクセイ
trà ô liu
木犀草 もくせいそう モクセイソウ
mignonette (Reseda odorata)
版画 はんが
tranh khắc gỗ.
版木 はんぎ ばんぎ
tranh khắc gỗ, bản khắc gỗ
木版 もくはん
cây gỗ ngăn sự in; thuật khắc trên gỗ