Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
木犀草
もくせいそう モクセイソウ
mignonette (Reseda odorata)
木犀 もくせい
cây ôliu thơm ngát
金木犀 きんもくせい キンモクセイ
cây ôliu, Cây mộc (hoa) vàng
銀木犀 ぎんもくせい ギンモクセイ
trà ô liu
草木 くさき そうもく そうもく、くさ き
thảo mộc
犀 さい サイ
con tê giác
アラビアコーヒーのき アラビアコーヒーの木
cây cà phê
うえきバラ 植木バラ
chậu hoa.
インドゴムのき インドゴムの木
cây cao su của Ấn độ
「MỘC THẢO」
Đăng nhập để xem giải thích