Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
くねくねする
cúi gập người về phía trước; gập về phía trước; quanh co; uốn lượn
犬 いぬ
cẩu
くねくね クネクネ ぐねぐね グネグネ
ngoằn nghèo (đường đi)
くすねる
to pilfer, to filch, to swipe
くねらす
vật vã.
薬煉 くすね
nấu thuốc
宿禰 すくね
bạo chúa
跳ね上げ はねあげ
lật lên, gấp lại