Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
童心 どうしん
sự hồn nhiên; sự ngây thơ
一犬 いっけん いちいぬ
một con chó
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一心 いっしん
quyết tâm; đồng tâm; tập trung; mải mê; chăm chú; tận tâm
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
児童心理学 じどうしんりがく
tâm lý học trẻ em
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
童 わらべ わらんべ わらし わらわ わっぱ
đứa trẻ; nhi đồng; trẻ nhỏ.