一心
いっしん「NHẤT TÂM」
☆ Trạng từ, danh từ
Quyết tâm; đồng tâm; tập trung; mải mê; chăm chú; tận tâm
一心
に
努力
する
Nỗ lực tận tâm
一心
に
耳
を
傾
ける
Lắng tai nghe một cách chăm chú
ショー
を
一心
に
見
る
Xem buổi trình diễn mải mê
Sự đồng tâm nhất trí; sự mải mê; sự chăm chú
目
の
前
の
明
るい
カラー・スクリーン
に
一心
に
見入
る
Chăm chú nhìn vào màn hình sống động đầy màu sắc trước mắt .

Từ đồng nghĩa của 一心
noun
一心 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一心
一心に いっしんに
quyết tâm; đồng tâm; tập trung
一心三観 いっしんさんがん
sự chiêm nghiệm đồng thời về chân lý ba phần (hình thức thiền định của tendai)
一心同体 いっしんどうたい
sự đồng tâm đồng ý, sự đồng lòng
一心不乱 いっしんふらん
toàn tâm toàn ý; một lòng một dạ; hết lòng
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
一つ心 ひとつこころ
Toàn tâm toàn ý; bằng cả trái tim.