Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
童 わらべ わらんべ わらし わらわ わっぱ
đứa trẻ; nhi đồng; trẻ nhỏ.
犬 いぬ
cẩu
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
鼓童 つづみわらべ
Kodou (tên một nhóm chơi trống ở đảo Sado)
天童 てんどう
Tiên đồng
小童 こわっぱ こわらわ こわらべ しょうどう
thằng bé, thằng nhóc, nhóc con