Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
飼犬 かいいぬ
Chó nuôi; chó nhà; chó
飼い犬 かいいぬ
chó nhà
犬 いぬ
cẩu
多岐 たき
nhiều nhánh; nhiều hướng
分岐 ぶんき
sự chia nhánh; sự phân nhánh
岐路 きろ
đường rẽ; ngả rẽ; bước ngoặt
岐阜 ぎふ
tỉnh Gifu
六 リュー ろく む むう むっつ
sáu