Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 犯罪徴表説
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか コンピュータ犯罪・知的所有権課
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.
徴表 ちょうひょう しるしひょう
dấu để phân biệt
表徴 ひょうちょう
đặc trưng bên ngoài; tượng trưng; dấu hiệu
犯罪 はんざい
can phạm
犯罪歴 はんざいれき
lịch sử phạm tội
コンピュータ犯罪 コンピュータはんざい
tội phạm máy tính
犯罪人 はんざいにん
Kẻ phạm tội, tội phạm
犯罪死 はんざいし
chết oan