Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
犯罪学 はんざいがく
tội phạm học.
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか コンピュータ犯罪・知的所有権課
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.
犯罪 はんざい
can phạm
犯罪発生率 はんざいはっせいりつ
tỉ lệ phạm tội
犯罪心理学 はんざいしんりがく
Tâm lý học tội phạm.
生物学 せいぶつがく
sinh vật học.
犯罪歴 はんざいれき
lịch sử phạm tội