狆
ちん チン
☆ Danh từ
Giống chó Nhật tai xù; chó Bắc kinh

狆 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 狆
狆穴子 ちんあなご チンアナゴ
spotted garden eel (Heteroconger hassi)
狆くしゃ ちんくしゃ
mặt mũi tẹt và hếch; người với một mặt mũi tẹt và hếch
狆がくしゃみをしたよう ちんがくしゃみをしたよう
crumpled up (of a face; like the face of a Japanese spaniel while it's sneezing)