Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
狆 ちん チン
giống chó Nhật tai xù; chó Bắc kinh
ボタンあな ボタン穴
khuyết áo.
穴子 あなご
cá chình biển
穴杓子 あなしゃくし
đục lỗ cái gáo
屑穴子 くずあなご クズアナゴ
duck-billed eel (Nettastoma parviceps)
真穴子 まあなご
cá chình Conger myriaster
金剛穴子 こんごうあなご コンゴウアナゴ
lươn mũi hếch
アレカやし アレカ椰子
cây cau