媚 こび
sự tâng bốc, sự nịnh hót
媚び こび
sự tâng bốc, sự xu nịnh, sự nịnh hót
媚態 びたい
tính hay làm đỏm, tính hay làm dáng
明媚 めいび
đẹp; hay, tốt, tốt đẹp
媚笑 びしょう
charming, enticing smile, smile meant to catch a man's attention
狐 きつね けつね きつ キツネ
cáo; chồn
媚びる こびる
tâng bốc, xu nịnh