Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 狐火の家
狐火 きつねび
ma trơi
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
家屋の火災 かおくのかさい
cháy nhà.
雌の狐 めすのきつね
con cáo cái, người đàn bà lắm điều, người đàn bà lăng loàn
狐の面 きつねのめん
mặt nạ (của) con cáo
狐の窓 きつねのまど
way of entangling one's hands together to leave a small opening between the middle and ring fingers, fox's window
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
狐 きつね けつね きつ キツネ
cáo; chồn