Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 狐狸之声
狐狸 こり
hồ ly; kẻ ranh mãnh; kẻ xảo quyệt.
狐狸妖怪 こりようかい
những sinh vật kỳ lạ như cáo, lửng và yêu tinh.
狸 たぬき タヌキ
con lửng
狐 きつね けつね きつ キツネ
cáo; chồn
狐と狸の化かし合い きつねとたぬきのばかしあい
hai bên ranh mãnh cùng chơi khăm lẫn nhau (gần tương tự "kẻ cắp gặp bà già")
岩狸 いわだぬき イワダヌキ
hyrax
海狸 かいり うみだぬき びぜばぜ
hải ly
狸汁 たぬきじる
xúp con chó giống thú ăn thịt