Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 狗神 (小説)
小説 しょうせつ
tiểu thuyết.
ゴシック小説 ゴシックしょうせつ
tiểu thuyết gôtic
小説家 しょうせつか
người viết tiểu thuyết
私小説 わたくししょうせつ ししょうせつ
tiểu thuyết kể về chính mình
小天狗蝙蝠 こてんぐこうもり コテングコウモリ
Murina ussuriensis (một loài động vật có vú trong họ Dơi muỗi, bộ Dơi)
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
猟奇小説 りょうきしょうせつ
tiểu thuyết kỳ quái
成長小説 せいちょうしょうせつ
Tiểu thuyết giáo dục, một thể loại văn học tập trung vào sự phát triển tâm lý và đạo đức của nhân vật chính từ tuổi trẻ đến tuổi trưởng thành