狙い澄ます
ねらいすます
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Nhắm (đích) kỹ, nhắm (đích) cẩn thận

Bảng chia động từ của 狙い澄ます
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 狙い澄ます/ねらいすますす |
Quá khứ (た) | 狙い澄ました |
Phủ định (未然) | 狙い澄まさない |
Lịch sự (丁寧) | 狙い澄まします |
te (て) | 狙い澄まして |
Khả năng (可能) | 狙い澄ませる |
Thụ động (受身) | 狙い澄まされる |
Sai khiến (使役) | 狙い澄まさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 狙い澄ます |
Điều kiện (条件) | 狙い澄ませば |
Mệnh lệnh (命令) | 狙い澄ませ |
Ý chí (意向) | 狙い澄まそう |
Cấm chỉ(禁止) | 狙い澄ますな |
狙い澄ます được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 狙い澄ます
澄ます すます
làm sạch; làm trong sạch; lọc
狙い ねらい
mục đích
見澄ます みすます
để quan sát cẩn thận; để làm chắc chắn
穴狙い あなねらい
đặt cược may mắn (ví dụ: trong đua ngựa, đặt cược vào một con ngựa không chắc chắn)
ウケ狙い ウケねらい うけねらい
pha trò, chọc cười
狙い所 ねらいどころ
Đích; mục tiêu.
狙い目 ねらいめ
cơ hội; đúng thời điểm
狙撃する そげきする
bắn tỉa.