Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
村田真 むらたまこと
Murata Makoto
狛犬 こまいぬ
(đá) những lion - chó người bảo vệ ở (tại) miếu thờ shinto
村 むら
làng
田畑、田 たはた、た
田 た
Điền
村翁 そんおう むらおきな
làng elder