狡い
ずるい こすい「GIẢO」
☆ Adj-i
Ranh mãnh; quỷ quyệt; láu cá
何
もずるいことをするな。
Đừng có mà ranh mãnh.
キツネ
のようにずるい
Ranh như cáo
そんなのフェアじゃない。/ずるい。/不公平だ。:bất công, không công bằng.

Từ đồng nghĩa của 狡い
adjective