Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
狡っ辛い
こすっからい
sly
狡辛い こすからい
狡い ずるい こすい
ranh mãnh; quỷ quyệt; láu cá
狡 ずる
hành động xảo quyệt, người lén lút
狡賢い ずるがしこい
ranh mãnh; quỷ quyệt; láu cá.
辛辛 からがら から がら
Việc thoát được nguy hiểm may mắn chỉ giữ lại được tính mạng
辛い つらい からい づらい ずらい
cay
狡智 こうち
thủ đoạn; sự khéo léo
狡猾 こうかつ
gian trá.
「GIẢO TÂN」
Đăng nhập để xem giải thích