独り芝居
ひとりしばい「ĐỘC CHI CƯ」
Một một người đàn ông hiện ra

独り芝居 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 独り芝居
芝居 しばい
kịch
操り芝居 あやつりしばい
diễn rối
独居 どっきょ
tình trạng cô đơn, nơi vắng vẻ, nơi tĩnh mịch
伽芝居 とぎしばい
kịch câm; diễn viên kịch câm, kịch pantomim, ra hiệu kịch câm
一芝居 ひとしばい
1 màn kịch
芝居気 しばいぎ しばいげ
sân khấu
芝居者 しばいもの
diễn viên, người làm việc tại nhà hát
猿芝居 さるしばい
buổu biểu diễn khỉ làm xiếc; trò lừa rẻ tiền; sự diễn kịch vụng về (nghĩa bóng)