独修
どくしゅう「ĐỘC TU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tự học

Bảng chia động từ của 独修
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 独修する/どくしゅうする |
Quá khứ (た) | 独修した |
Phủ định (未然) | 独修しない |
Lịch sự (丁寧) | 独修します |
te (て) | 独修して |
Khả năng (可能) | 独修できる |
Thụ động (受身) | 独修される |
Sai khiến (使役) | 独修させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 独修すられる |
Điều kiện (条件) | 独修すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 独修しろ |
Ý chí (意向) | 独修しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 独修するな |
独修 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 独修
独 どく どいつ
độc.
独立独歩 どくりつどっぽ
sự tự lực, sự dựa vào sức mình
独立独行 どくりつどっこう
độc lập hành động; tự lực cánh sinh
修理サービスベッセル(修理) しゅうりサービスベッセル(しゅうり)
Dịch vụ sửa chữa tàu (sửa chữa)
独紙 どくし
báo chí Đức phát hành
抗独 こうどく
sự chống lại nước Đức
煢独 けいどく
một người độc thân không có người thân
独逸 ドイツ どいつ
nước Đức.