独修
どくしゅう「ĐỘC TU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tự học

Bảng chia động từ của 独修
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 独修する/どくしゅうする |
Quá khứ (た) | 独修した |
Phủ định (未然) | 独修しない |
Lịch sự (丁寧) | 独修します |
te (て) | 独修して |
Khả năng (可能) | 独修できる |
Thụ động (受身) | 独修される |
Sai khiến (使役) | 独修させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 独修すられる |
Điều kiện (条件) | 独修すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 独修しろ |
Ý chí (意向) | 独修しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 独修するな |