独参
どくさん「ĐỘC THAM」
☆ Danh từ
Private interview with a Zen Master

独参 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 独参
独参湯 どくじんとう
crowd-puller, box-office certainty
独 どく どいつ
độc.
参 しん さん
chòm sao "tam sao thất bản" của trung quốc (một trong nhị thập bát tú)
独立独歩 どくりつどっぽ
sự tự lực, sự dựa vào sức mình
独立独行 どくりつどっこう
self-reliance, acting according to one's own ideas and beliefs
煢独 けいどく
một người độc thân không có người thân
独紙 どくし
báo chí Đức phát hành
抗独 こうどく
sự chống lại nước Đức