Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
独 どく どいつ
độc.
独立独歩 どくりつどっぽ
sự tự lực, sự dựa vào sức mình
独立独行 どくりつどっこう
độc lập hành động; tự lực cánh sinh
独紙 どくし
báo chí Đức phát hành
抗独 こうどく
sự chống lại nước Đức
煢独 けいどく
một người độc thân không có người thân
独逸 ドイツ どいつ
nước Đức.
数独 すうどく すどく
Trò chơi sudoku