Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 独湛性瑩
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
湛水 たんすい たたえみず
Ruộng lúa ngập nước
独立性 どくりつせい
sự độc lập; nền độc lập
独創性 どくそうせい
tài khéo léo; tính chất khéo léo
独自性 どくじせい
tính độc đáo
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
アルカリせいしょくひん アルカリ性食品
thức ăn có kiềm.