守備隊 しゅびたい
đóng quân; bố trí lực lượng đồn trú
守備 しゅび
sự bảo vệ; sự chấn thủ; sự trấn giữ; bảo vệ.
デモたい デモ隊
người đi biểu tình; đoàn người biểu tình.
警備隊 けいびたい
đóng quân; bố trí lực lượng đồn trú
守備的 しゅびてき
mang tính phòng vệ
守備兵 しゅびへい
lính bảo vệ; đội bảo vệ