独身 どくしん
đời sống độc thân; sự độc thân
アパート
khu nhà tập thể; nhà chung cư; căn hộ; nhà khối
独身男 どくしんおとこ
người đàn ông độc thân
独身者 どくしんしゃ どくしんもの
đơn thân.
独り身 ひとりみ
người đàn ông độc thân (phụ nữ)
独身寮 どくしんりょう
nhà tập thể cho người độc thân.
独身男性 どくしんだんせい
người đàn ông độc thân