狭き門
せまきもん「HIỆP MÔN」
☆ Danh từ
Cánh cổng hẹp (đến thiên đường)
Một trường đại học cạnh tranh cao; một trường cao đẳng khó vào

狭き門 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 狭き門
狭き門より入れ せまきもんよりいれ
bước vào qua cửa hẹp (chỉ con đường đúng đắn thường khó đi)
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
せまいすーぷ 狭いスープ
chè.
幽門狭窄 ゆうもんきょうさく
chứng hẹp môn vị (y học)
幽門狭窄症 ゆーもんきょーさくしょー
hẹp môn vị
肛門狭窄症 こーもんきょーさくしょー
chứng hẹp hậu môn
狭 せ さ
bị chật chội, gần như đầy
狭義 きょうぎ
nghĩa hẹp