Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ケーブルテレビ ケーブル・テレビ
Truyền hình cáp
せまいすーぷ 狭いスープ
chè.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
狭 せ さ
bị chật chội, gần như đầy
狭む せばむ
ép vào, kẹt trong
狭義 きょうぎ
nghĩa hẹp
狭小 きょうしょう
chật hẹp; tù túng; cỡ nhỏ