Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 狭心症治療薬
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
治療薬 ちりょうやく
phương thuốc, thuốc chữa bệnh
狭心症 きょうしんしょう
bệnh hẹp van tim
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
投薬治療 とうやくちりょう
dược trị liệu
薬物治療 やくぶつちりょう
phép chữa bệnh bằng thuốc
狭心症発作 きょうしんしょうほっさ
cơn đau thắt ngực
感染症治療 かんせんしょうちりょう
khống chế nhiễm khuẩn; chữa bệnh truyền nhiễm