Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
狭心症 きょうしんしょう
bệnh hẹp van tim
心臓発作 しんぞうほっさ
nhồi máu cơ tim
せまいすーぷ 狭いスープ
chè.
発症 はっしょう
bùng phát bệnh tật
発作 ほっさ
lên cơn
発心 ほっしん
thức dậy tinh thần; quyết định
狭心症-微小血管性 きょうしんしょう-びしょうけっかんせい
đau thắt ngực do vi mạch
心が狭い こころがせまい
hẹp hòi