狭鼻下目
きょーびしため「HIỆP TỊ HẠ MỤC」
Tiểu bộ khỉ mũi hẹp
狭鼻下目 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 狭鼻下目
広鼻下目 こーびかめ
khỉ tân thế giới
目鼻 めはな
hình thành; thành hình
マス目 マス目
chỗ trống
鼻下 びか はなか
sự tuyên dương, sự ca ngợi, sự tô điểm, sự làm tôn vẻ đẹp, sự tô son điểm phấn
せまいすーぷ 狭いスープ
chè.
狭鼻猿類 きょうびえんるい
catarrhine (primate of infraorder Catarrhini having nostrils that are close together, esp. the Old World monkeys of family Cercopithecidae)
ズボンした ズボン下
quần đùi
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng