鼻下
びか はなか「TỊ HẠ」
☆ Danh từ
Sự tuyên dương, sự ca ngợi, sự tô điểm, sự làm tôn vẻ đẹp, sự tô son điểm phấn

鼻下 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 鼻下
鼻下長 びかちょう
Người đàn ông si tình; người đàn ông sợ vợ; người đàn ông bị vợ xỏ mũi.
狭鼻下目 きょーびしため
tiểu bộ khỉ mũi hẹp
広鼻下目 こーびかめ
khỉ tân thế giới
ズボンした ズボン下
quần đùi
アレルギーせいびえん アレルギー性鼻炎
viêm mũi dị ứng
鼻の下 はなのした
nhân trung
下を育てる 下を育てる
hướng dẫn cấp dưới
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi