Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 狼と香辛料
香辛料 こうしんりょう
gia vị; hương liệu; hương liệu làm gia vị; chất tạo hương; chất tạo mùi; chất tạo mùi hương
香辛料/スパイス こうしんりょう/スパイス
Gia vị
香料 こうりょう
hương liệu.
着香料 ちゃっこーりょー
chất tạo thêm mùi thơm cho thực phẩm
無香料 むこうりょう
không mùi
香味料 こうみりょう
cho gia vị vào
くりーんはいどろかーぼんねんりょう クリーンハイドロカーボン燃料
Nhiên liệu hydrocarbon sạch
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn