Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
狼狽 ろうばい
sự lẫn lộn
狼狽売り ろーばいうり
bán tháo ồ ạt
狼狽する ろうばいする
sượng sùng.
周章狼狽 しゅうしょうろうばい
sự kinh hoàng, sự kinh ngạc
狼狽える うろたえる
bối rối
気味 ぎみ きみ きび きあじ
cảm thụ; cảm giác
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.