Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小気味 こきみ こきび
tình cảm; cảm giác
無気味 ぶきみ
Không tự nhiên, huyền bí, kỳ lạ
不気味 ぶきみ
cái làm cho người ta sợ; điềm gở; sự rợn người
遠慮気味 えんりょぎみ
rụt rè, ngượng ngùng,...
食傷気味 しょくしょうぎみ
hơi chán ăn
好い気味 よいきみ
thật xứng đáng
興奮気味 こうふんぎみ
có vẻ hưng phấn
冗談気味 じょうだんぎみ
sự nói đùa cợt, chớt nhả