無気味 ぶきみ
Không tự nhiên, huyền bí, kỳ lạ
小気味 こきみ こきび
tình cảm; cảm giác
不気味 ぶきみ
cái làm cho người ta sợ; điềm gở; sự rợn người
当惑気味 とうわくぎみ
hơi bối rối, trông hơi bối rối
いい気味 いいきみ いいきび
đáng đời mày
貧血気味 ひんけつぎみ
hơi thiếu máu, thiếu máu ít
興奮気味 こうふんぎみ
có vẻ hưng phấn