Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
箱舟 はこぶね はこふね
con thuyền
ゴミばこ ゴミ箱
thùng rác.
ノアの箱舟 ノアのはこぶね
tàu Nô-ê
猛き たけき
dũng cảm, mạnh dạn
猛 もう
năng động
空き箱 あきばこ
cái hộp rỗng
箱書き はこがき
tự viết tay hoặc ghi nhớ rằng (của) sự chứng thực viết trên (về) một cái hộp việc chứa đựng một nghệ thuật làm việc
猛猛しい たけだけしい
dữ tợn, hung ác