空き箱
あきばこ「KHÔNG TƯƠNG」
Cái hộp rỗng

空き箱 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 空き箱
ゴミばこ ゴミ箱
thùng rác.
空箱 からばこ あきばこ から ばこ
hộp rỗng
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
箱書き はこがき
tự viết tay hoặc ghi nhớ rằng (của) sự chứng thực viết trên (về) một cái hộp việc chứa đựng một nghệ thuật làm việc
空き あき
chỗ trống
箱 はこ ハコ
hòm
hộp