Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 猛度
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
猛 もう
năng động
猛猛しい たけだけしい
dữ tợn, hung ác
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
猛き たけき
dũng cảm, mạnh dạn
猛虚 もうこ
mãnh hổ.