Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
猛烈 もうれつ
mãnh liệt
社員 しゃいん
nhân viên công ty
げきれつな、 激烈な、
dữ dội.
ヒラ社員
平社員ーnhân viên quèn
会社員 かいしゃいん
nhân viên công ty.
準社員 じゅんしゃいん
thành viên liên quan; người làm thuê trẻ hơn
正社員 せいしゃいん
Nhân viên chính thức
社員証 しゃいんしょう
thẻ nhân viên